Characters remaining: 500/500
Translation

quây quẩy

Academic
Friendly

Từ "quây quẩy" trong tiếng Việt thường được dùng để miêu tả hành động hoặc trạng thái của một người hay một con vật đang thể hiện sự từ chối hoặc không chịu làm điều đó một cách mạnh mẽ, phần nghịch ngợm hoặc khó chịu.

Định Nghĩa:
  • Quây quẩy: Từ này chỉ sự từ chối mạnh mẽ, không muốn làm theo yêu cầu hoặc không chịu chấp nhận cái đó.
dụ sử dụng:
  1. Trong câu đơn giản:

    • " quây quẩy không chịu ăn cơm." ( từ chối ăn cơm một cách mạnh mẽ.)
  2. Trong câu phức tạp:

    • "Mặc dù đã giải thích rõ ràng, nhưng cậu ấy vẫn quây quẩy không chịu làm bài tập." (Cậu ấy không chịu làm bài tập đã được giải thích kỹ.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết: Có thể dùng từ "quây quẩy" để diễn tả tâm trạng nhân vật trong truyện hoặc bài thơ, dụ: " đã cố gắng thuyết phục, lòng tự tôn trong anh vẫn quây quẩy không muốn nhận lỗi."
Biến thể từ liên quan:
  • Từ "quây quẩy" có thể biến thể thành "quây quẩy một chút" khi muốn diễn tả sự từ chối nhẹ nhàng hơn.
  • Các từ gần giống như "chống đối", "kháng cự", nhưng "quây quẩy" mang tính chất nhẹ nhàng phần đáng yêu hơn.
Từ đồng nghĩa:
  • Một số từ đồng nghĩa có thể sử dụng thay thế là "không chịu", "từ chối", nhưng chúng không mang đến sắc thái biểu cảm như "quây quẩy".
Lưu ý:
  • "Quây quẩy" thường được dùng trong ngữ cảnh không chính thức, trong giao tiếp hàng ngày hơn trong văn viết trang trọng.
  • Cũng cần phân biệt với các từ khác như "lì lợm" (cứng đầu không thay đổi ý kiến) hay "nghịch ngợm" (hành động tinh nghịch, không nghe lời), tuy nhiên "quây quẩy" thường sắc thái vui vẻ ngây thơ hơn.
  1. Từ chối mạnh mẽ: Quây quẩy không chịu uống thuốc.

Comments and discussion on the word "quây quẩy"